Bình Dương với tốc độ phát triển kinh tế và đô thị hóa vượt bậc, đang trở thành “đất lành” cho hàng ngàn gia đình trẻ. Giữa vô vàn lựa chọn kiến trúc, mẫu nhà 1 trệt 1 lầu (hay nhà phố 2 tầng) luôn chiếm ưu thế bởi sự cân bằng hoàn hảo giữa công năng, thẩm mỹ và kinh tế. Tuy nhiên, trước khi bắt tay vào xây dựng, việc nắm rõ và dự toán chính xác chi phí xây nhà 1 trệt 1 lầu là bước đi chiến lược và quan trọng nhất.
Vì sao ngày nay chủ đầu tư lựa chọn xây nhà 1 trệt 1 lầu
Mẫu nhà 1 trệt 1 lầu được xem là giải pháp vàng cho nhà ở đô thị, đặc biệt là tại các khu vực đông dân cư, đất đai ngày càng khan hiếm như Bình Dương.
-
Tối ưu diện tích và không gian sống: Với quỹ đất mặt tiền giới hạn, việc xây dựng lên cao giúp nhân đôi không gian sử dụng. Tầng trệt thường dành cho phòng khách, bếp, ăn uống và vệ sinh, còn lầu 1 là khu vực riêng tư với các phòng ngủ và phòng thờ, đảm bảo sự riêng tư và tiện nghi cho cả gia đình.
-
Tiết kiệm chi phí xây nhà 1 trệt 1 lầu: So với nhà 3 tầng trở lên, mẫu 2 tầng có tổng diện tích xây dựng vừa phải, giúp tối ưu chi phí xây nhà 1 trệt 1 lầu một cách hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh giá vật liệu xây dựng biến động.
-
Tính thẩm mỹ cao và linh hoạt trong thiết kế: Nhà 1 trệt 1 lầu dễ dàng áp dụng đa dạng phong cách từ hiện đại, tối giản đến tân cổ điển, tạo nên vẻ ngoài khang trang, đẹp mắt mà vẫn phù hợp với quy hoạch chung của khu vực.
Các gói chi phí xây nhà 1 trệt 1 lầu
Dịch vụ xây nhà trọn gói (Chìa khóa trao tay) tại Bình Dương hiện nay được các nhà thầu cung cấp với nhiều gói đa dạng, giúp gia chủ dễ dàng kiểm soát chi phí xây nhà 1 trệt 1 lầu theo khả năng tài chính:
| Gói Xây Dựng | Đơn Giá Tham Khảo (VNĐ/m2) | Vật Tư Tiêu Biểu | Đối Tượng Phù Hợp |
| Gói Tiết Kiệm (Phổ thông) | 4.800.000 – 5.300.000 | Vật tư cơ bản, thương hiệu địa phương, gạch ốp lát phổ thông. | Chủ đầu tư có ngân sách vừa phải, ưu tiên công năng sử dụng. |
| Gói Khá (Trung bình) | 5.300.000 – 5.850.000 | Vật tư chất lượng khá, thương hiệu trung cấp (gạch Đồng Tâm, Viglacera, thiết bị vệ sinh Inax/Viglacera), mức độ hoàn thiện tốt. | Phù hợp với đại đa số gia đình, mong muốn sự bền vững và tiện nghi. |
| Gói Cao Cấp | 5.850.000 – 6.900.000 | Vật tư cao cấp, thương hiệu nổi tiếng (sơn Dulux/Jotun, gạch nhập khẩu/cao cấp, thiết bị vệ sinh TOTO/Kohler), thiết kế và hoàn thiện chi tiết, tinh xảo. | Chủ đầu tư yêu cầu chất lượng vượt trội, thẩm mỹ cao và độ bền bỉ lâu dài. |

Sự khác biệt lớn nhất giữa các gói chi phí xây nhà 1 trệt 1 lầu (Tiết kiệm, Khá, Cao cấp) nằm ở danh mục vật tư hoàn thiện. Đây là bảng so sánh cụ thể giúp bạn đưa ra quyết định:
| Hạng Mục | Gói Tiết Kiệm | Gói Khá | Gói Cao Cấp |
| Gạch Ốp Lát | Gạch men bóng, kích thước phổ thông (60×60), thương hiệu địa phương. | Gạch Ceramic/Porcelain, men mờ chống trơn, thương hiệu uy tín (Đồng Tâm, Viglacera). | Gạch nhập khẩu, đá tự nhiên/nhân tạo cao cấp, kích thước lớn (80×80, 60×120), độ bền và thẩm mỹ cao. |
| Thiết bị Vệ Sinh | Thiết bị cơ bản, chỉ đáp ứng công năng, thương hiệu giá rẻ. | Thương hiệu tầm trung phổ biến (Inax, Cotto, Viglacera) với đầy đủ chức năng cơ bản và thiết kế hiện đại. | Thương hiệu hàng đầu (TOTO, Kohler, Grohe), tích hợp công nghệ thông minh, độ bền tuyệt đối, bảo hành dài hạn. |
| Sơn Tường | Sơn nội thất phổ thông, độ phủ và độ bền màu trung bình. | Sơn nội/ngoại thất cao cấp hơn (Jotun, Dulux dòng trung cấp), khả năng chống thấm, lau chùi tốt. | Sơn ngoại thất cao cấp, chống bám bẩn, chống thấm tối đa, bảo hành màu sắc lâu dài, sử dụng dòng sản phẩm chất lượng cao nhất. |
| Cửa | Cửa phòng bằng gỗ công nghiệp cơ bản, cửa vệ sinh nhôm kính phổ thông. | Cửa gỗ tự nhiên (xoan đào, sồi) hoặc cửa HDF chống ẩm, cửa nhôm Xingfa hệ trung bình. | Cửa gỗ cao cấp (Gõ đỏ, Óc chó) hoặc nhôm/kính cường lực, hệ cao cấp (Schuco, PMA) đảm bảo cách âm, cách nhiệt hoàn hảo. |
Lưu ý: Mức giá này là đơn giá trọn gói phổ biến tại Bình Dương, có thể đã bao gồm chi phí thiết kế và xin phép xây dựng, nhưng chưa bao gồm nội thất rời (giường, tủ, bàn ghế…). Mức giá thực tế sẽ phụ thuộc vào vị trí xây dựng, diện tích và yêu cầu vật tư chi tiết của gia chủ.
>>> Xem thêm >>> Lệ phí xin giấy phép xây dựng nhà 2 tầng tại Bình Dương, HCM
Cách tính chi phí xây dựng
Để tính toán chi phí xây nhà 1 trệt 1 lầu một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ công thức và cách quy đổi diện tích các hạng mục:
Quy đổi diện tích (Áp dụng cho nhà 1 trệt 1 lầu):
| Hạng mục | Tỷ lệ tính (Tham khảo) |
| Móng (Tùy loại: đơn, băng, cọc) | Móng cọc: 30% – 40% |
| Tầng Trệt | 100% |
| Lầu 1 | 100% |
| Mái (Tùy loại: Tôn, BTCT, Ngói) | Mái BTCT: 50% |
| Sân thượng/Ban công | 30% – 50% |
Ví dụ: Xây nhà phố 1 trệt 1 lầu, diện tích sàn 5 x 20m (100m2), sử dụng móng cọc (40%) và mái bê tông cốt thép (50%), đơn giá gói khá 5.500.000VNĐ/m2.
- Diện tích quy đổi:
Móng: 100m2 x 40% = 40m2
Tầng Trệt: 100m2 x 100% = 100m2
Lầu 1: 100m2 x 100% = 100m2
Mái BTCT: 100m2 x 50% = 50m2
- Tổng diện tích quy đổi: 40 + 100 + 100 + 50 =290m2
- Tổng chi phí xây nhà 1 trệt 1 lầu trọn gói: 90m2 x 5.500.000 VNĐ/m2 = 1.595.000.000VNĐ
>>> Xem thêm >>> 10+ Mẫu Nhà Phố Đẹp Tại Bình Dương
Chi phí xây nhà theo từng loại hình nhà phố
Dựa trên công thức và đơn giá tham khảo ở trên, chúng ta có thể ước tính chi phí xây nhà 1 trệt 1 lầu cho các loại diện tích phổ biến tại Bình Dương:
Chi phí xây nhà 1 trệt 1 lầu 5×20
Đây là kích thước đất điển hình của nhà phố. Với tổng diện tích sàn 100m2/tầng và tổng diện tích quy đổi khoảng 290m2 (như ví dụ trên):
-
Gói Tiết kiệm (4.800.000 VNĐ/m2): 1.392.000.000VNĐ
-
Gói Trung bình/Khá (5.500.000 VNĐ/m2): 1.595.000.000VNĐ
-
Gói Cao cấp (6.500.000 VNĐ/m2): 1.885.000.000VNĐ

Chi phí xây nhà 1 trệt 1 lầu 4×12
Đây là mẫu nhà có diện tích nhỏ hơn, thường gặp ở khu vực trung tâm hoặc các khu quy hoạch mới. Tổng diện tích quy đổi sẽ là khoảng 139.2m2 (Móng 40%: 19.2m2; 2 Sàn: 96m2; Mái 50%: 24m2).
-
Gói Tiết kiệm (4.800.000 VNĐ/m2): 668.160.000VNĐ
-
Gói Trung bình/Khá (5.500.000 VNĐ/m2): 765.600.000VNĐ
-
Gói Cao cấp (6.500.000 VNĐ/m2): 904.800.000VNĐ

Việc lựa chọn gói xây dựng không chỉ dựa vào chi phí xây nhà 1 trệt 1 lầu ban đầu mà còn cần cân nhắc đến chất lượng vật tư và độ bền của công trình. Một khoản đầu tư hợp lý vào vật tư chất lượng cao (gói Khá/Cao cấp) sẽ giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa trong tương lai, mang lại giá trị sống bền vững và an tâm tuyệt đối cho gia đình bạn.
Các khoản chi phí phát sinh thường gặp và cách kiểm soát
Ngay cả khi đã có dự toán chi phí xây nhà 1 trệt 1 lầu trọn gói, gia chủ vẫn cần lường trước các khoản phát sinh để chuẩn bị ngân sách dự phòng (thường là 5% – 10% tổng chi phí).
| Khoản mục phát sinh | Phân tích chi tiết | Giải pháp kiểm soát |
| Thay đổi thiết kế | Thay đổi công năng, vị trí cửa, kích thước phòng sau khi đã thi công phần thô. | Thống nhất bản vẽ 3D và bản vẽ kỹ thuật chi tiết trước khi khởi công. |
| Phát sinh móng | Thực tế địa chất yếu hơn dự kiến (ví dụ: phải chuyển từ móng băng sang móng cọc). | Yêu cầu khảo sát địa chất chuyên sâu và có biên bản xác nhận trước khi thi công móng. |
| Lựa chọn vật tư nâng cấp | Gia chủ quyết định chọn vật tư hoàn thiện cao cấp hơn so với hợp đồng ban đầu. | Quy định rõ ràng trong hợp đồng về giá trị chênh lệch của từng loại vật tư (hoặc sử dụng phương án khoán) và chỉ nâng cấp khi thật sự cần thiết. |
| Chi phí xây dựng ngoài | Tường rào, cổng ngõ, sân vườn, hồ cá koi… những hạng mục không nằm trong hợp đồng chính. | Lập dự toán riêng cho các hạng mục phụ và thi công song song hoặc sau khi hoàn thiện nhà chính. |
Việc xây dựng một ngôi nhà 1 trệt 1 lầu tại Bình Dương là một hành trình đầu tư lớn. Một kế hoạch tài chính chi tiết, minh bạch về chi phí xây nhà 1 trệt 1 lầu, kết hợp với việc lựa chọn nhà thầu uy tín, am hiểu kiến trúc và nội thất, sẽ là chìa khóa để bạn biến giấc mơ về tổ ấm thành hiện thực một cách trọn vẹn và an tâm nhất
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC XÂY DỰNG TRƯỜNG GIANG
Xưởng nội thất: 379 Nguyễn Văn Tiên – P.Trảng Dài – TP. Biên Hòa – Đồng Nai.
Hotline: 028 8889 8968
